Có 2 kết quả:
量子场论 liàng zǐ chǎng lùn ㄌㄧㄤˋ ㄗˇ ㄔㄤˇ ㄌㄨㄣˋ • 量子場論 liàng zǐ chǎng lùn ㄌㄧㄤˋ ㄗˇ ㄔㄤˇ ㄌㄨㄣˋ
liàng zǐ chǎng lùn ㄌㄧㄤˋ ㄗˇ ㄔㄤˇ ㄌㄨㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
quantum field theory
Bình luận 0
liàng zǐ chǎng lùn ㄌㄧㄤˋ ㄗˇ ㄔㄤˇ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
quantum field theory
Bình luận 0